Có 2 kết quả:
果断 guǒ duàn ㄍㄨㄛˇ ㄉㄨㄢˋ • 果斷 guǒ duàn ㄍㄨㄛˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhất định, đã quyết định, kiên quyết
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) decisive
(2) decisive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhất định, đã quyết định, kiên quyết
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) decisive
(2) decisive
Bình luận 0