Có 2 kết quả:

果断 guǒ duàn ㄍㄨㄛˇ ㄉㄨㄢˋ果斷 guǒ duàn ㄍㄨㄛˇ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nhất định, đã quyết định, kiên quyết

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) decisive

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhất định, đã quyết định, kiên quyết

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) decisive

Bình luận 0